Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homing pigeon




homing+pigeon
['houmiη'pidʒin]
danh từ
bồ câu đưa thư


/'houmiɳ'pidʤin/

danh từ
bồ câu đưa thư

Related search result for "homing pigeon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.